Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Vàng New York

(USD/ounce)

1,981,90

+0,40

+0,02%

Tháng 8/2023

Bạc New York

(USD/ounce)

23,70

+0,03

+0,11%

Tháng 7/2023

Đồng New York

(UScent/lb)

377,60

+0,75

+0,20%

Tháng 7/2023

Bạch kim

(USD/ounce)

1,040,70

+3,23

+0,31%

N/A

Palađi

(USD/ounce)

1,420,03

+5,86

+0,41%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết các kỳ hạn giao xa:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3,7770

3,7985

3,7760

3,7875

3,7810

Oct'23

3,7990

3,7990

3,7990

3,7990

3,7890

Nov'23

3,7940

3,7940

3,7680

3,7940

3,7950

Dec'23

3,8000

3,8000

3,8000

3,8000

3,7945

Jan'24

3,7980

3,8000

3,7750

3,8000

3,8035

Feb'24

3,7845

3,8035

3,7800

3,8035

3,8075

Mar'24

3,8100

3,8100

3,8100

3,8100

3,8030

Apr'24

3,8060

3,8060

3,7840

3,8060

3,8120

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

1999,5

2001,4

1998,7

2001,4

2001,0

Dec'23

2018,4

2021,0

2018,4

2020,5

2020,0

Feb'24

2038,0

2038,0

2038,0

2038,0

2039,0

Apr'24

2051,9

2056,9

2051,9

2056,9

2050,1

Jun'24

2074,5

2074,5

2074,5

2074,5

2067,8

Aug'24

2090,7

2090,7

2090,7

2090,7

2084,0

Oct'24

2104,4

2104,4

2104,4

2104,4

2097,5

Dec'24

2115,5

2119,2

2113,9

2117,5

2110,6

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1403,20

1403,20

1403,20

1403,20

1401,70

Aug'23

1397,20

1397,20

1397,20

1397,20

1395,70

Sep'23

1410,50

1417,50

1410,50

1412,50

1411,80

Dec'23

1425,30

1425,30

1425,30

1425,30

1423,70

Mar'24

1439,00

1439,00

1439,00

1439,00

1437,40

Jun'24

1450,20

1450,20

1450,20

1450,20

1448,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

1039,4

1043,5

1039,4

1043,1

1038,7

Aug'23

1030,3

1030,3

1030,3

1030,3

1028,0

Oct'23

1045,7

1048,0

1044,8

1047,6

1043,5

Jan'24

1048,2

1051,6

1048,2

1050,9

1047,6

Apr'24

1045,1

1051,5

1041,1

1051,5

1047,6

Jul'24

1055,7

1055,7

1055,7

1055,7

1051,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

23,675

23,725

23,665

23,700

23,670

Aug'23

23,690

23,779

23,650

23,779

23,743

Sep'23

23,885

23,930

23,885

23,890

23,889

Dec'23

24,225

24,345

24,000

24,216

24,184

Jan'24

24,332

24,332

24,332

24,332

24,299

Mar'24

24,505

24,645

24,360

24,534

24,500

May'24

24,700

24,728

24,700

24,728

24,694

Jul'24

24,922

24,922

24,922

24,922

24,888

Sep'24

25,109

25,109

25,109

25,109

25,075

Dec'24

25,368

25,368

25,368

25,368

25,334

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts