Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

383,80

+0,45

+0,12%

Tháng 12/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.771,60

-5,30

-0,30%

Tháng 12/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,04

-0,07

-0,33%

Tháng 12/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.016,68

-5,80

-0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.026,08

-3,66

-0,18%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

3,8480

3,8720

3,8365

3,8550

3,9510

Dec'22

3,8380

3,8465

3,8235

3,8465

3,8335

Jan'23

3,8335

3,8465

3,8280

3,8405

3,8350

Feb'23

3,9495

3,9495

3,8325

3,8325

3,9075

Mar'23

3,8325

3,8420

3,8205

3,8420

3,8275

Apr'23

3,8235

3,8265

3,8235

3,8265

3,8990

May'23

3,8180

3,8180

3,8160

3,8160

3,8220

Jun'23

3,8200

3,9075

3,8200

3,8215

3,8915

Jul'23

3,8910

3,9200

3,7945

3,8165

3,8845

Aug'23

3,8190

3,8960

3,8160

3,8160

3,8805

Sep'23

3,7965

3,8190

3,7930

3,8095

3,8740

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1762,0

1773,6

1761,6

1773,6

1766,0

Dec'22

1774,0

1775,4

1770,2

1772,6

1776,9

Jan'23

1779,6

1780,0

1778,5

1779,0

1784,0

Feb'23

1788,3

1789,2

1784,5

1786,6

1790,8

Apr'23

1802,2

1802,5

1800,0

1801,1

1805,7

Jun'23

1816,4

1816,4

1815,7

1815,7

1813,5

Aug'23

1823,5

1837,7

1817,7

1837,4

1829,8

Oct'23

1839,4

1852,9

1839,4

1852,9

1845,2

Dec'23

1854,7

1870,4

1854,7

1868,2

1860,2

Feb'24

1883,2

1883,2

1883,2

1883,2

1874,6

Apr'24

1894,7

1894,7

1894,7

1894,7

1886,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

2036,90

2036,90

2036,90

2036,90

2023,90

Dec'22

2026,00

2027,50

2020,00

2022,50

2039,50

Jan'23

2045,10

2045,10

2045,10

2045,10

2033,50

Mar'23

2054,50

2057,00

1976,50

2055,90

2045,80

Jun'23

2063,10

2063,10

2063,10

2063,10

2053,00

Sep'23

2065,10

2065,10

2065,10

2065,10

2055,00

Dec'23

2067,10

2067,10

2067,10

2067,10

2057,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

1042,3

1042,3

1042,3

1042,3

1047,4

Dec'22

1018,2

1037,6

1018,2

1037,6

1042,7

Jan'23

1029,6

1031,6

1023,3

1026,1

1033,0

Apr'23

1024,0

1024,0

1024,0

1024,0

1029,6

Jul'23

1020,0

1029,6

1013,0

1029,6

1034,5

Oct'23

1022,0

1032,6

1017,0

1032,6

1035,4

Jan'24

1034,6

1034,6

1034,6

1034,6

1037,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

22,030

22,055

22,030

22,045

22,092

Dec'22

22,065

22,115

21,970

22,050

22,113

Jan'23

22,090

22,155

22,090

22,155

22,178

Mar'23

22,170

22,260

22,120

22,185

22,267

May'23

22,305

22,340

22,305

22,330

22,421

Jul'23

22,070

22,615

21,950

22,587

22,154

Sep'23

22,445

22,724

22,445

22,724

22,291

Dec'23

22,345

22,990

22,270

22,962

22,529

Jan'24

22,997

22,997

22,997

22,997

22,564

Mar'24

23,193

23,193

23,193

23,193

22,760

May'24

23,343

23,343

23,343

23,343

22,910

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts