Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

389,30

+5,00

+1,30%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.915,40

-15,90

-0,82%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,86

-0,03

-0,12%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

965,95

+1,18

+0,12%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.466,60

+0,05

+0,00%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

3,9040

3,9060

3,9040

3,9060

3,8565

Apr'23

3,8900

3,8900

3,8900

3,8900

3,8465

May'23

3,8835

3,9030

3,8780

3,8955

3,8430

Jun'23

4,0110

4,0135

3,8460

3,8460

4,0065

Jul'23

3,8895

3,9095

3,8860

3,8950

3,8505

Aug'23

3,9900

3,9900

3,8550

3,8550

4,0130

Sep'23

3,9010

3,9025

3,8955

3,9020

4,0155

Oct'23

3,8625

4,0230

3,8625

3,8625

4,0200

Nov'23

3,9390

4,0260

3,8660

3,8660

4,0240

Dec'23

3,9005

3,9060

3,8990

3,9045

3,8620

Jan'24

3,9390

4,0240

3,8655

3,8655

4,0225

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1903,9

1926,6

1898,5

1926,6

1906,2

Apr'23

1922,8

1928,9

1911,5

1914,0

1931,3

May'23

1925,0

1925,0

1921,5

1922,8

1939,2

Jun'23

1940,2

1945,3

1928,4

1930,5

1948,1

Aug'23

1959,1

1961,0

1946,5

1947,0

1964,2

Oct'23

1962,9

1962,9

1962,9

1962,9

1978,5

Dec'23

1987,5

1987,5

1976,1

1976,4

1992,3

Feb'24

1988,2

2006,6

1988,2

2006,6

1993,9

Apr'24

2017,1

2020,4

2010,9

2020,4

2011,1

Jun'24

2034,1

2034,1

2034,1

2034,1

2025,8

Aug'24

2047,2

2047,2

2047,2

2047,2

2038,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1443,00

1443,00

1443,00

1443,00

1503,50

Apr'23

1450,50

1450,50

1446,40

1446,40

1519,30

May'23

1454,10

1454,10

1454,10

1454,10

1527,00

Jun'23

1464,00

1467,50

1454,50

1458,50

1444,80

Sep'23

1476,50

1476,50

1476,50

1476,50

1455,10

Dec'23

1470,60

1470,60

1470,60

1470,60

1545,60

Mar'24

1483,60

1483,60

1483,60

1483,60

1559,10

Jun'24

-

-

-

-

-

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

967,6

967,9

967,6

967,9

994,9

Apr'23

967,7

973,0

965,9

968,8

970,3

May'23

969,1

969,1

969,1

969,1

996,6

Jun'23

-

-

-

-

-

Jul'23

969,0

975,0

968,7

971,0

973,4

Oct'23

973,8

975,5

973,8

975,5

976,8

Jan'24

979,0

980,4

976,7

980,4

1008,1

Apr'24

984,4

984,4

984,4

984,4

1011,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,855

21,860

21,855

21,860

21,774

Apr'23

21,930

21,960

21,775

21,775

21,812

May'23

21,925

22,050

21,840

21,850

21,882

Jul'23

22,140

22,200

22,020

22,020

22,058

Sep'23

22,185

22,185

22,185

22,185

22,400

Dec'23

22,500

22,525

22,500

22,525

22,457

Jan'24

22,508

22,508

22,508

22,508

22,708

Mar'24

23,120

23,120

22,607

22,607

22,824

May'24

23,155

23,155

22,737

22,737

23,005

Jul'24

22,827

22,827

22,827

22,827

23,051

Sep'24

22,986

22,986

22,986

22,986

23,199

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts