Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4266/8

4272/8

426

4262/8

4272/8

May'17

440

440

439

4394/8

440

Jul'17

454

454

453

4534/8

454

Sep'17

4666/8

4666/8

466

466

4666/8

Dec'17

482

482

481

4812/8

482

Mar'18

-

-

-

493*

493

May'18

-

-

-

498*

498

Jul'18

-

-

-

4992/8*

4992/8

Sep'18

-

-

-

5096/8*

5096/8

Dec'18

-

-

-

5244/8*

5244/8

Mar'19

-

-

-

5342/8*

5342/8

May'19

-

-

-

5404/8*

5404/8

Jul'19

-

-

-

5262/8*

5262/8

Nguồn: Tradingcharts.com