Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

-

-

-

5392/8*

5392/8

Sep'17

560

560

5424/8

543

560

Dec'17

5796/8

5796/8

563

5634/8

580

Mar'18

593

5932/8

5772/8

5772/8

5934/8

May'18

5974/8

5982/8

584

5844/8

5986/8

Jul'18

599

600

587

587

6004/8

Sep'18

601

601

601

601

604

Dec'18

608

610

6072/8

6072/8

614

Mar'19

6114/8

6114/8

6114/8

6114/8

6186/8

May'19

-

-

-

6212/8*

6212/8

Jul'19

-

-

-

597*

597

Nguồn: Tradingcharts.com