Dầu thô ($/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Dầu WTI giao ngay

46,67

+0,13

+0,28%

Dầu Brent giao ngay

49,06

+0,15

+0,31%

Xăng dầu (Uscent/gal)          

 

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

156,35

+0,30

+0,19%

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

152,00

+0,50

+0,33%

Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Khí gas kỳ hạn Nymex

2,99

+0,01

+0,40%

Nguồn: Bloomberg.com