Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3594/8

3604/8

3592/8

3592/8

3592/8

Sep'17

3682/8

369

368

368

3676/8

Dec'17

3776/8

3784/8

3774/8

3776/8

3774/8

Mar'18

3874/8

3884/8

3874/8

3874/8

3874/8

May'18

394

3944/8

394

3942/8

3932/8

Jul'18

3996/8

4002/8

3994/8

3994/8

3994/8

Sep'18

397

397

397

397

3952/8

Dec'18

4002/8

4002/8

3994/8

3994/8

3994/8

Mar'19

-

-

-

407*

407

May'19

-

-

-

4112/8*

4112/8

Jul'19

-

-

-

4152/8*

4152/8

Sep'19

-

-

-

4034/8*

4034/8

Dec'19

-

-

-

405*

405

Nguồn: Tradingcharts.com