Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3566/8

3574/8

3564/8

3572/8

3566/8

Sep'17

3662/8

3666/8

366

3664/8

3662/8

Dec'17

3762/8

3766/8

376

3764/8

3762/8

Mar'18

386

3866/8

386

3862/8

386

May'18

3924/8

393

3924/8

3924/8

3922/8

Jul'18

3984/8

3986/8

3982/8

3984/8

3982/8

Sep'18

-

-

-

3946/8*

3946/8

Dec'18

3984/8

3986/8

3984/8

3986/8

3984/8

Mar'19

-

-

-

4062/8*

4062/8

May'19

-

-

-

4104/8*

4104/8

Jul'19

-

-

-

4146/8*

4146/8

Sep'19

-

-

-

403*

403

Dec'19

-

-

-

405*

405

Nguồn: Tradingcharts.com