Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Jul'17

3732/8

377

3732/8

376

3704/8

Sep'17

384

3876/8

3834/8

3856/8

381

Dec'17

395

3984/8

395

3962/8

392

Mar'18

404

4072/8

404

4054/8

4012/8

May'18

4092/8

4124/8

4092/8

411

407

Jul'18

4112/8

4176/8

4112/8

4162/8

4124/8

Sep'18

412

412

4116/8

4116/8

4102/8

Dec'18

414

4172/8

4136/8

4156/8

4134/8

Mar'19

420

420

420

420

4204/8

May'19

-

-

-

4242/8*

4242/8

Jul'19

430

430

430

430

4276/8

Sep'19

-

-

-

4162/8*

4162/8

Dec'19

418

418

418

418

417

Nguồn: Tradingcharts.com