Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,466,00

+31,00

+0,90%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3439

3440

3430

3430

3363

Dec'23

3448

3480

3444

3466

3435

Mar'24

3452

3488

3452

3477

3443

May'24

3440

3474

3439

3466

3430

Jul'24

3426

3458

3426

3454

3416

Sep'24

3398

3427

3398

3425

3388

Dec'24

3373

3381

3373

3380

3345

Mar'25

3337

3340

3333

3339

3305

May'25

3316

3316

3316

3316

3282

Jul'25

3301

3301

3301

3301

3267

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

153,15

-1,15

-0,75%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

154,00

154,00

151,75

151,75

153,00

Dec'23

153,75

155,45

150,80

153,15

154,30

Mar'24

154,70

156,45

152,00

154,30

155,30

May'24

155,75

157,20

152,85

155,20

156,10

Jul'24

156,25

157,80

153,65

155,80

156,75

Sep'24

156,70

158,35

154,55

156,45

157,45

Dec'24

157,90

158,30

156,15

157,65

158,65

Mar'25

157,75

158,75

157,15

158,75

159,65

May'25

159,80

159,80

159,80

159,80

160,70

Jul'25

160,65

160,65

160,65

160,65

161,55

Sep'25

161,35

161,35

161,35

161,35

162,25

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

317,05

+9,00

+2,92%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

318,85

325,40

316,20

324,05

315,55

Nov'23

308,50

318,05

308,50

317,05

308,05

Jan'24

298,70

305,55

298,70

305,55

296,75

Mar'24

290,00

295,60

289,70

295,60

286,85

May'24

281,30

287,10

281,00

287,10

277,60

Jul'24

276,20

276,20

276,20

276,20

266,70

Sep'24

267,30

267,30

267,30

267,30

257,80

Nov'24

264,55

264,55

264,55

264,55

255,05

Jan'25

263,50

263,50

263,50

263,50

254,00

Mar'25

262,05

262,05

262,05

262,05

252,55

May'25

261,55

261,55

261,55

261,55

252,05

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,83

+0,54

+2,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

24,29

24,89

24,10

24,83

24,29

Mar'24

24,64

25,22

24,45

25,16

24,63

May'24

23,55

23,98

23,35

23,94

23,51

Jul'24

22,66

22,98

22,50

22,95

22,65

Oct'24

22,26

22,53

22,10

22,50

22,23

Mar'25

21,90

22,25

21,89

22,22

21,98

May'25

20,39

20,62

20,37

20,61

20,46

Jul'25

19,54

19,67

19,50

19,66

19,61

Oct'25

19,25

19,33

19,22

19,32

19,34

Mar'26

19,38

19,41

19,32

19,38

19,46

May'26

18,80

18,83

18,77

18,81

18,94

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

64,01

+0,65

+1,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

67,16

67,74

67,12

67,50

66,73

Oct'23

65,20

65,85

65,20

65,68

64,90

Dec'23

63,78

64,27

63,70

64,01

63,36

Jan'24

62,97

63,39

62,92

63,32

62,59

Mar'24

62,06

62,53

62,06

62,51

61,78

May'24

61,87

61,88

61,48

61,48

61,17

Jul'24

61,15

61,20

60,81

61,20

60,52

Aug'24

59,69

59,92

58,87

59,69

58,89

Sep'24

58,85

59,05

58,05

58,78

58,08

Oct'24

57,90

58,12

57,20

57,81

57,22

Dec'24

57,49

57,50

57,49

57,50

57,32

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts