Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

2459 *

2459

Sep'18

-

-

-

2465 *

2465

Dec'18

-

-

-

2484 *

2484

Mar'19

-

-

-

2489 *

2489

May'19

-

-

-

2494 *

2494

Jul'19

-

-

-

2498 *

2498

Sep'19

-

-

-

2500 *

2500

Dec'19

-

-

-

2499 *

2499

Mar'20

-

-

-

2505 *

2505

May'20

-

-

-

2509 *

2509

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

111,25 *

111,25

Sep'18

-

-

-

114,10 *

114,10

Dec'18

-

-

-

117,55 *

117,55

Mar'19

-

-

-

121,10 *

121,10

May'19

-

-

-

123,50 *

123,50

Jul'19

-

-

-

125,85 *

125,85

Sep'19

-

-

-

128,10 *

128,10

Dec'19

-

-

-

131,45 *

131,45

Mar'20

-

-

-

134,75 *

134,75

May'20

-

-

-

136,80 *

136,80

Jul'20

-

-

-

138,75 *

138,75

Sep'20

-

-

-

140,70 *

140,70

Dec'20

-

-

-

143,20 *

143,20

Mar'21

-

-

-

145,65 *

145,65

May'21

-

-

-

147,40 *

147,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

-

-

86,38 *

-

Oct'18

-

-

-

85,65 *

-

Dec'18

84,35

84,59

84,14

84,59

-

Mar'19

84,06

84,36

83,97

84,36

-

May'19

84,30

84,32

84,28

84,32

-

Jul'19

-

-

-

84,64 *

-

Oct'19

-

-

-

79,71 *

-

Dec'19

-

-

-

78,98 *

-

Mar'20

-

-

-

78,84 *

-

May'20

-

-

-

78,74 *

-

Jul'20

-

-

-

78,81 *

-

Oct'20

-

-

-

77,71 *

-

Dec'20

-

-

-

77,51 *

-

Mar'21

-

-

-

77,05 *

-

May'21

-

-

-

76,95 *

-

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

11,51 *

11,51

Mar'19

-

-

-

12,19 *

12,19

May'19

-

-

-

12,27 *

12,27

Jul'19

-

-

-

12,36 *

12,36

Oct'19

-

-

-

12,56 *

12,56

Mar'20

-

-

-

13,17 *

13,17

May'20

-

-

-

13,25 *

13,25

Jul'20

-

-

-

13,33 *

13,33

Oct'20

-

-

-

13,54 *

13,54

Mar'21

-

-

-

13,90 *

13,90

May'21

-

-

-

13,94 *

13,94