Đvt: Uscent/lb

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

90,06

90,06

90,00

90,00

90,04

91,20

91,20

90,91

90,93

91,01

-

-

-

91,00 *

91,00

88,22

88,35

88,11

88,11

88,28

-

-

-

89,12 *

89,12

-

-

-

89,32 *

89,32

-

-

-

89,47 *

89,47

-

-

-

87,87 *

87,87

-

-

-

88,57 *

88,57

-

-

-

89,68 *

89,68

-

-

-

88,35 *

88,35

-

-

-

87,08 *

87,08

-

-

-

85,60 *

85,60

-

-

-

84,66 *

84,66

-

-

-

84,36 *

84,36

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet