Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT ( HàNG MớI 100%)
|
kg
|
$2,75
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại FD, hàng mới 100%
|
kg
|
$1,12
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh khô OP, hàng Việt Nam sản xuât, hàng đợc đóng trọng lợng tịnh 25kg/bao, trọng lợng cả bì 25,2kg/bao,
|
kg
|
$1,67
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khô P, hàng Việt Nam sản xuât, hàng đợc đóng trọng lợng tịnh 40kg/bao, trọng lợng cả bì 40,2kg/bao,
|
kg
|
$1,61
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh BPS
|
kg
|
$1,25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Chè đen PF (61KG/BAO)
|
kg
|
$1,52
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP, mới 100%, sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$2,67
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen CTC PD3
|
kg
|
$1,17
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh BT; Hàng mới 100% (Bao 35 Kg)
|
kg
|
$2,80
|
ICD III -Transimex (Cảng SG khu vuc IV)
|
CNF
|
Chè đen PF1 (58KG/BAO)
|
kg
|
$1,45
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|