Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2,88
|
Cảng Đồng Nai
|
C&F
|
Chè đen Việt Nam loại FD, hàng mới 100%
|
kg
|
$1,14
|
PTSC Đình Vũ
|
FOB
|
Trà đen OPA - Black Tea OPA
|
kg
|
$1,92
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Chè đen OP đóng trong bao Kraft (40kg/bao).
|
kg
|
$2,73
|
Cảng Hải An
|
CFR
|
Chè xanh BOP
|
kg
|
$1,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Chè xanh BT ( đã qua sơ chế sấy khô, hàng mới 100% )
|
kg
|
$2,85
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
C&F
|
Chè đen PF (62KG/BAO)
|
kg
|
$1,60
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại FBOP, hàng mới 100%
|
kg
|
$2,05
|
PTSC Đình Vũ
|
FOB
|
Chè đen PF1: 62KG/BAO
|
kg
|
$1,55
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP1, Hàng đóng trong bao Kraft và Palet, đóng đồng nhất 58 kgs/bao. Hàng mới 100%
|
kg
|
$1,70
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè xanh SP
|
kg
|
$1,70
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Chè đen Việt Nam STD.221 OPA2, hàng mới 100%
|
kg
|
$1,64
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
FOB
|
Chè đen BP (58KG/BAO)
|
kg
|
$1,76
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen FNG
|
kg
|
$1,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Chè đen STD
|
kg
|
$1,03
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|