Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2,88
|
Cảng Đồng Nai
|
C&F
|
Chè đen F (50KG/BAO)
|
kg
|
$2,20
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
Chè xanh khụ OP, hàng Việt Nam sản xuất, hàng được đúng trọng lượng tịnh 35kg/bao, trọng lượng cả bỡ 35,2kg/bao
|
kg
|
$1,71
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khụ P, hàng việt nam sản xuất,hàng được đúng trọng lượng tịnh 50kg/bao ,trọng lượng cả bỡ 50,2kg/bao
|
kg
|
$1,63
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen Việt Nam loại OPA
|
kg
|
$1,73
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
DAP
|
Chè đen VIệT NAM OPA2 - LOT,464
|
kg
|
$1,30
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Chè đen CTC PF,3 STD, 1900
|
kg
|
$1,14
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Chè xanh SP1 ( đó qua sơ chế sấy khụ) hàng mới 100 %
|
kg
|
$2,90
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
C&F
|