Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã Gh
|
Chè xanh BT. Hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất.
|
kg
|
$1,65
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
Chè đen CTC PF1 (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)
|
kg
|
$1,35
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
CHè XANH BPS, HàNG MớI 100%, SảN XUấT TạI VIệT NAM
|
kg
|
$1,02
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè đen F3 được sản xuất tại Việt Nam (chè được đóng trong 400 bao).
|
kg
|
$0,72
|
GREEN PORT (HP)
|
FOB
|
Chè lên men chưa hoàn toàn khô
|
kg
|
$1,30
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Chè đen BP (58KG/BAO)
|
kg
|
$1,71
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè Đen BPS (mới 100%) sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$1,42
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Chè xanh BPS (hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam)
|
kg
|
$1,34
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Chè xanh Pekoe hàng mới 100% do Việt Nam sản xuất
|
kg
|
$2,19
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen CTC PF1 LOT622, Hàng đóng đồng nhất 55kg/bao, trọng lượng cả bì 55.2kg/bao, Tổng cộng 420 bao. Sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$0,93
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
CHè ĐEN VIệT NAM OPA2-NS-802 - LOT.802A
|
kg
|
$1,25
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Chè đen OP Việt Nam, hàng mới 100% được sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$2,00
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè đen OPA (HàNG MớI 100%, SảN XUấT TạI VIệT NAM)
|
kg
|
$1,95
|
Cảng Hải An
|
FOB
|
CHè XANH BPS , HàNG MớI 100%, SảN XUấT TạI VIệT NAM
|
kg
|
$0,81
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|