Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh khô BPS Việt Nam. 412 Bao, 35 Kg/bao, Hàng sản xuất tại Việt Nam mới 100%
|
kg
|
$2,87
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BP (61KG/BAO)
|
kg
|
$1,87
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh PS 8759
|
kg
|
$1,08
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
C&F
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1,95
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
Chè xanh BT; Hàng mới 100% (Bao 35 Kg)
|
kg
|
$2,77
|
ICD TRANSIMEX SG
|
C&F
|
Chè đen PF (63KG/BAO)
|
kg
|
$1,60
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1 (62KG/BAO)
|
kg
|
$1,50
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1, Hàng đóng trong bao Kraft và Palet, đóng đồng nhất 62 kgs/bao, Hàng mới 100%
|
kg
|
$1,70
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
TRà LÊN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Trà xanh GO71(100%hàng sản xuất tại Việt Nam)
|
kg
|
$1,40
|
Cảng Chùa Vẽ (Hải Phòng)
|
CFR
|
Chè đen Việt Nam STD,B222 Pekoe, hàng mới 100%
|
kg
|
$2,65
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè xanh Việt Nam STD,B807 OPA, hàng mới 100%
|
kg
|
$2,40
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|