XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh SP1
|
kg
|
$2.75
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,631.29
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen Pekoe (P) đóng trong 500 bao Kraft. 42 kg/ bao. Trọng lượng cả bì 42.7 kg/bao. Hàng đóng trong 01 container 40''
|
kg
|
$2.61
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Trà đen BP.1
|
kg
|
$1.40
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè đen Fanning đóng trong 760 bao Kraft.30 kg/ bao. Trọng lượng cả bì 30.7 kg/bao. Hàng đóng trong 01 container 40''
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$1.74
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OPA (hàng đóng đồng nhất 10 kg/kiện)
|
kg
|
$1.63
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen VIệT NAM CTC PD Lot No.95
|
tấn
|
$1,590.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Chè Xanh 1(BT)
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BP1 (hàng đóng đồng nhất 58 kg/bao)
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Pekoe
|
kg
|
$2.27
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
TRà LÊN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè đen SH
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA đóng trong bao PE/PP. 25 kg/bao. Trọng lượng cả bì 25.2 kg/bao. Hàng đóng trong 01 container 40'HC
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.22
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen VIệT NAM CTC - PD
|
kg
|
$1.58
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$2.39
|
Ga Hà nội
|
DAP
|