XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.75
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
Chè xanh khô OP. hàng Việt Nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2kg/bao
|
tấn
|
$1,715.85
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh UH 2 mới 100%
|
kg
|
$1.54
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
FOB
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất PF (Hàng đóng đồng nhất 55kg/bao)
|
kg
|
$1.83
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen Fanning đóng trong bao Kraft ( 55kg/bao). Trọng lượng cả bì 55,7 kg. Hàng đóng trong 01 container 40"
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.18
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$2.87
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$2.03
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen FBOP
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PD
|
kg
|
$1.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè đen PD
|
tấn
|
$1,900.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại OP
|
kg
|
$2.23
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1.15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen STD_OP
|
kg
|
$2.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè ủ men một phần, loại N.W18 kg/PKG, hàng mới 100%
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trà đen F2
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.96
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen loại OPA2 (Mới 100%, đóng đồng nhất 30kg/kiện)
|
tấn
|
$1,620.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại OP
|
kg
|
$3.16
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen STD-BF1
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BPS-STD-A1
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|