XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh đã sấy khô BT (35kg/ bao)
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,628.32
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh BPS
|
tấn
|
$1,220.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại OP
|
kg
|
$2.25
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trà xanh F
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh BT 01 Việt Nam
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OP. Đóng gói đồng nhất 25Kg/thùng, trọng lượng cả bì 27Kg/thùng
|
kg
|
$2.62
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen F2 được sản xuất tại Việt Nam (Chè được đóng trong 450 bao).
|
kg
|
$0.69
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.93
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè lên men một phần ( Partly Fermented Tea)
|
kg
|
$4.20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen BOPF
|
kg
|
$1.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.37
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|