Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh TP
|
kg
|
$3,05
|
Cảng Hải An
|
CFR
|
Chè đen OP110 ( HàNG MớI 100%, SảN XUấT TạI VIệT NAM)
|
kg
|
$2,02
|
GREEN PORT (HP)
|
FOB
|
Chè đen khô OP, đóng bao đồng nhất 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40,2kg/bao, Sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$2,40
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh khô loại F , hàng Việt Nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50 kg/bao, trọng lượng cả bì 50,3Kg/bao
|
kg
|
$0,91
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen BP (59KG/BAO)
|
kg
|
$1,87
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BPS (hàng mới 100%, sản xuất tại việt nam)
|
kg
|
$1,24
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|
Chè đen OP1 (30KG/BAO)
|
kg
|
$2,52
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Chè xanh PS 8712
|
kg
|
$1,00
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
C&F
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2,75
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
CFR
|
Chè đen OP-FB110, HàNG MớI 100%, SảN XUấT TạI VIệT NAM
|
kg
|
$2,39
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè đen OP (B) xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 120 bao PP/PE. 26 kg/bao
|
kg
|
$1,78
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè đen ORT (B) xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE. 40kg/bao và được đóng trong 01 cont 40' HC
|
kg
|
$1,37
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại OP, hàng mới 100%
|
kg
|
$2,61
|
Tân cảng Hải Phòng
|
CFR
|