XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè đen Việt Nam OPS, hàng mới 100%
|
tấn
|
$2,650.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen OPA Việt Nam đóng trong bao Kraft/PP (10kg/bao). Hàng đóng trong 01 container 40'HC
|
kg
|
$2.15
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen F ( 45kg/bao )
|
kg
|
$2.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,641.50
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè OPA đen (18 gói x 500g)
|
kg
|
$2.55
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Chè xanh Fanning đóng trong 180 bao Kraft. 55 Kg/bao. Trọng lượng cả bì 55.7 kg/bao. Hàng đóng trong 01 container 20''
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PF1
|
tấn
|
$1,920.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè Đen PD
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè Xanh BT
|
kg
|
$2.75
|
Cảng Đồng Nai
|
CF
|
Chè đen OPA(3502) Y
|
kg
|
$2.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.51
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
CHè Đã ủ MEN MộT PHầN ( A HALF FERMENTED TEA)
|
kg
|
$4.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam BPS
|
kg
|
$1.53
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
Chè xanh đã sấy khô BT (38KG/BAO)
|
kg
|
$2.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PD ( 64kg/bao )
|
kg
|
$2.18
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
kg
|
$1.11
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen STD
|
kg
|
$1.04
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$2.39
|
Ga Hà nội
|
DAP
|