Chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh Green tea pekoe STD 833
|
kg
|
$1.68
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
chè ô long hương nhài ( JASMINE OOLONG TEA ) 1651 TúI X 0.91 KG/TúI ( BAO Bì 0.064 kg/túi )
|
kg
|
$5.20
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
CF
|
Trà đen OPA - Black tea OPA
|
kg
|
$1.85
|
China
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
chè đen BP ( 58kg/bao )
|
kg
|
$2.30
|
Egypt
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè Oolong
|
kg
|
$4.50
|
Germany
|
Cảng khô - ICD Thủ Đức
|
CFR
|
Chè CTC loại PD
|
tấn
|
$1,455.00
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh Việt Nam loại CB ; Hàng trà đóng trong bao PP+PE, 30 kg/ 01 bao NET.
|
tấn
|
$1,120.00
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
CHè ĐEN OPA-STD ALG-4
|
kg
|
$1.80
|
Kuwait
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen CTC PD LOT NO.09
|
tấn
|
$1.53
|
Malaysia
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh loại B
|
tấn
|
$1,720.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP. Đóng gói đồng nhất 25Kg/thùng, trọng lượng cả bì 27Kg/thùng
|
kg
|
$2.62
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen OP xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong bao PP/PE. 40 kg/bao
|
kg
|
$2.48
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh F
|
kg
|
$1.16
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.50
|
Saudi Arabia
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
TRà LêN MEN MộT PHầN ( LOạI 2 )
|
kg
|
$4.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè xanh Pekoe (40 kg/bao PP/PE)
|
kg
|
$2.40
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Trà đen STD.704
|
kg
|
$1.70
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Chè Đen OPA
|
kg
|
$1.43
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè đen BOPF
|
kg
|
$1.35
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
CIP
|
|
|
|
|
|
|