XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã Gh
|
Chè Xanh BT
|
tấn
|
$2.87
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PF1 ( 63kg/bao )
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,100.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP1
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh loại SP (Mới 100%, đóng đồng nhất 10,8kg/kiện)
|
kg
|
$2.31
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trà xanh F1
|
kg
|
$1.03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen PS
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA, HANG MOI 100%
|
kg
|
$1.66
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.90
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CNF
|
Chè đen CTC PF1 được sản xuất tại Việt Nam ( chè được đóng trong 450 bao).
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen ORT (B) xuất xứ Việt Nam hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE. 40kg/bao
|
kg
|
$1.34
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS
|
kg
|
$1.17
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F1
|
kg
|
$1.05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen P đóng trong bao PE + PP, trọng lượng tịnh 40kg/bao.
|
kg
|
$2.32
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất OPA bao PE/PP (Hàng đóng đồng nhất 30kg/bao)
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh Pekoe
|
kg
|
$2.58
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
CFR
|
CHè ĐEN VIệT NAM CTC - PD
|
kg
|
$1.58
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|