Loại chè
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Giá
|
Chè xanh Green tea 832, hàng mới 100%, sx tại Việt Nam, quy cách đóng gói N.W: 45kg/bao, 455 bao/cnt#&VN
|
kg
|
$2,75
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Chè đen CTC PF1, mới 100%
|
kg
|
$1,35
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F3 được sản xuất tại Việt Nam (chè đã qua chế biến và được đóng trong 400 bao).#&VN
|
kg
|
$0,72
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
Chè đen khô đã qua ủ men. Đóng gói đồng nhất 35kg/bao, trọng lượng cả bì 35,3kg/bao. #&VN
|
kg
|
$1,30
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh M1.Đóng gói 35kg/bao. Hàng Việt Nam sản xuất mới 100%#&VN
|
kg
|
$2,76
|
Tân cảng Hải Phòng
|
FOB
|
CHè ĐEN PEKOE, MớI 100%
|
kg
|
$2,25
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CFR
|
CHè XANH FANNINGS, MớI 100%
|
kg
|
$1,50
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
Chè đen STD B 160 PEKOE/FG VIETNAM BLACK TEA IN BULK#&VN
|
kg
|
$2,29
|
Yên Viên (Hà Nội)
|
FCA
|
Nguồn: Vinanet/Bộ Nông nghiệp