Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
37,66
37,66
37,66
37,66
37,70
37,93
37,94
37,79
37,80
37,93
38,28
38,28
38,13
38,15
38,26
38,63
38,63
38,56
38,56
38,64
38,72
38,72
38,72
38,72
38,76
-
-
-
38,82 *
38,82
38,79
38,79
38,72
38,76
38,82
38,97
38,97
38,87
38,89
39,00
-
-
-
39,21 *
39,21
-
-
-
39,50 *
39,50
-
-
-
39,73 *
39,73
-
-
-
39,95 *
39,95
-
-
-
39,99 *
39,99
-
-
-
40,02 *
40,02
-
-
-
40,01 *
40,01
-
-
-
40,06 *
40,06
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
40,10 *
40,10
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet