Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,45
48,58
48,38
48,44
48,53
48,53
48,56
48,40
48,42
48,55
48,35
48,35
48,24
48,30
48,40
48,01
48,05
47,94
47,94
48,10
47,87
48,01
47,76
47,85
47,94
47,75
47,84
47,75
47,75
47,87
47,72
47,79
47,72
47,73
47,84
47,66
47,73
47,66
47,67
47,78
47,81
47,81
47,81
47,81
47,84
-
-
-
47,77 *
47,77
-
-
-
47,66 *
47,66
-
-
-
47,36 *
47,36
-
-
-
47,22 *
47,22
-
-
-
47,33 *
47,33
-
-
-
47,41 *
47,41
-
-
-
47,52 *
47,52
-
-
-
47,59 *
47,59
-
-
-
47,53 *
47,53
-
-
-
47,53 *
47,53
-
-
-
47,43 *
47,43
-
-
-
47,43 *
47,43
Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet