Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
39,60
39,61
39,38
39,38
39,44
39,83
39,89
39,67
39,67
39,74
40,19
40,25
40,04
40,05
40,12
40,54
40,62
40,49
40,49
40,50
-
-
-
40,60 *
40,60
-
-
-
40,68 *
40,68
-
-
-
40,70 *
40,70
-
-
-
40,88 *
40,88
-
-
-
41,11 *
41,11
-
-
-
41,42 *
41,42
-
-
-
41,69 *
41,69
-
-
-
41,93 *
41,93
-
-
-
41,97 *
41,97
-
-
-
42,00 *
42,00
-
-
-
41,96 *
41,96
-
-
-
41,96 *
41,96
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
41,99 *
41,99
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet