Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
38,75
38,75
38,57
38,57
38,62
39,02
39,05
38,90
38,90
38,96
39,37
39,41
39,30
39,30
39,34
39,79
39,80
39,70
39,71
39,73
-
-
-
39,85 *
39,85
-
-
-
39,92 *
39,92
-
-
-
39,86 *
39,86
-
-
-
40,02 *
40,02
-
-
-
40,25 *
40,25
-
-
-
40,56 *
40,56
-
-
-
40,81 *
40,81
-
-
-
41,01 *
41,01
-
-
-
41,07 *
41,07
-
-
-
41,13 *
41,13
-
-
-
41,09 *
41,09
-
-
-
41,18 *
41,18
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
41,22 *
41,22
-
-
-
54,60 *
-
-
-
-
56,75 *
-
-
-
-
53,20 *
-
-
-
-
48,58 *
-
-
-
-
50,20 *
-
-
-
-
54,51 *
-
-
-
-
50,80 *
-
-
-
-
53,57 *
-
-
-
-
52,83 *
-
-
-
-
56,64 *
-
-
-
-
49,89 *
-
-
-
-
49,63 *
-
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet