Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1287
1291 2/8
1285 6/8
1291 2/8
1287
1270
1275 4/8
1269 2/8
1275
1270
1257
1262 6/8
1256 2/8
1262
1257 2/8
1247
1252 4/8
1246
1252 4/8
1246 2/8
1224
1226 6/8
1224
1226 6/8
1221 2/8
1169 6/8
1171 4/8
1169 6/8
1170 4/8
1166 4/8
1128 4/8
1134 2/8
1128 4/8
1133 6/8
1129
1136
1136
1136
1136
1134 4/8
1135 6/8
1137 6/8
1135 6/8
1137 6/8
1138 4/8
-
-
-
1141 6/8 *
1141 6/8
-
-
-
1147 6/8 *
1147 6/8
-
-
-
1138 6/8 *
1138 6/8
-
-
-
1125 4/8 *
1125 4/8
1122
1122
1121 6/8
1121 6/8
1122
-
-
-
1125 6/8 *
1125 6/8
-
-
-
1125 2/8 *
1125 2/8
-
-
-
1123 4/8 *
1123 4/8
-
-
-
1116 2/8 *
1116 2/8
-
-
-
1113 6/8 *
1113 6/8
-
-
-
1104 2/8 *
1104 2/8
-
-
-
1084 *
1084
-
-
-
1088 *
1088
-
-
-
1079 4/8 *
1079 4/8
-
-
-
1337 *
-
-
-
-
1374 *
-
-
-
-
1172 *
-
-
-
-
1160 *
-
-
-
-
1356 *
-
-
-
-
1390 *
-
-
-
-
1642 *
-
-
-
-
1680 *
-
-
-
-
1736 4/8 *
-
-
-
-
1432 6/8 *
-

* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet