Đvt: Uscent/bushel

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

1420 2/8

1427 2/8

1418 2/8

1427

1420

1424 6/8

1432

1422 6/8

1431 6/8

1424 2/8

1411

1418

1411

1418

1411 6/8

1379 2/8

1385

1379 2/8

1384

1378 4/8

1350

1356 6/8

1348

1356 2/8

1350

1352 4/8

1357 6/8

1352 4/8

1357 6/8

1351 6/8

1337 4/8

1340

1337 4/8

1340

1337 2/8

-

-

-

1324 2/8 *

1324 2/8

-

-

-

1321 2/8 *

1321 2/8

-

-

-

1298 *

1298

-

-

-

1265 *

1265

1239

1240

1239

1240

1236

-

-

-

1240 *

1240

-

-

-

1240 *

1240

-

-

-

1240 *

1240

-

-

-

1244 4/8 *

1244 4/8

-

-

-

1240 *

1240

-

-

-

1230 2/8 *

1230 2/8

-

-

-

1212 4/8 *

1212 4/8

-

-

-

1222 4/8 *

1222 4/8

-

-

-

1188 4/8 *

1188 4/8

Nguồn: Dow jones

Nguồn: Internet