Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1682

1687 2/8

1677 4/8

1683 2/8

1683 4/8

1648

1651 4/8

1641

1650

1648

1620 4/8

1624

1613 4/8

1620 2/8

1620

1611 6/8

1615 4/8

1607 2/8

1611 4/8

1611 2/8

1545

1550

1542 4/8

1550

1545

1474 2/8

1481

1471

1480

1473 6/8

1466 6/8

1474

1466 2/8

1470 6/8

1466 4/8

-

-

-

1440 4/8 *

1440 4/8

-

-

-

1378 2/8 *

1378 2/8

1321

1327 4/8

1321

1327 4/8

1321 4/8

-

-

-

1324 6/8 *

1324 6/8

-

-

-

1322 6/8 *

1322 6/8

-

-

-

1322 6/8 *

1322 6/8

-

-

-

1326 6/8 *

1326 6/8

-

-

-

1321 4/8 *

1321 4/8

-

-

-

1311 6/8 *

1311 6/8

-

-

-

1289 4/8 *

1289 4/8

-

-

-

1302 4/8 *

1302 4/8

-

-

-

1253 *

1253

VINANET

Nguồn: Internet