Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1731 4/8

1739

1729 2/8

1730 2/8

1733 6/8

1690 2/8

1695 6/8

1686 2/8

1686 6/8

1691 2/8

1652

1659

1647

1647 4/8

1652 2/8

1634

1639 6/8

1629 4/8

1629 4/8

1634

1523 6/8

1536 4/8

1520 6/8

1522 4/8

1526 6/8

1448 6/8

1457

1446 6/8

1456 2/8

1450 4/8

1445 4/8

1449 6/8

1439

1447 2/8

1443

-

-

-

1415 4/8 *

1415 4/8

-

-

-

1349 4/8 *

1349 4/8

1301

1308 2/8

1290

1290

1295

-

-

-

1298 2/8 *

1298 2/8

-

-

-

1296 2/8 *

1296 2/8

-

-

-

1296 2/8 *

1296 2/8

-

-

-

1300 2/8 *

1300 2/8

-

-

-

1295 *

1295

-

-

-

1285 2/8 *

1285 2/8

-

-

-

1263 *

1263

-

-

-

1276 *

1276

-

-

-

1226 4/8 *

1226 4/8

VINANET

Nguồn: Internet