Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: USD/T

410,8

412,3

408,2

409,4

410,8

397,0

397,0

395,0

395,0

396,8

381,7

381,7

381,5

381,5

382,8

-

-

-

366,1 *

366,1

361,7

362,4

360,3

360,7

362,1

-

-

-

359,1 *

359,1

-

-

-

347,5 *

347,5

343,4

343,4

343,4

343,4

343,1

-

-

-

343,6 *

343,6

-

-

-

337,5 *

337,5

-

-

-

327,1 *

327,1

-

-

-

313,1 *

313,1

-

-

-

311,6 *

311,6

-

-

-

313,1 *

313,1

-

-

-

317,1 *

317,1

-

-

-

318,1 *

318,1

-

-

-

320,6 *

320,6

-

-

-

320,6 *

320,6

-

-

-

320,6 *

320,6

-

-

-

320,6 *

320,6

-

-

-

296,3 *

296,3

-

-

-

320,6 *

320,6

-

-

-

320,6 *

320,6

-

-

-

320,6 *

320,6

VINANET

Nguồn: Internet