Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
655 4/8
655 6/8
651
653 4/8
655 6/8
589
589
582 6/8
583
588 6/8
558 4/8
558 4/8
553 2/8
554 4/8
560
568 2/8
568 6/8
563 4/8
564
570 2/8
570 6/8
572 6/8
570 6/8
571 6/8
577
581 4/8
581 4/8
578 6/8
578 6/8
582 6/8
-
-
-
570 4/8 *
570 4/8
565
565
560 2/8
562
567 2/8
-
-
-
573 2/8 *
573 2/8
-
-
-
577 2/8 *
577 2/8
-
-
-
580 4/8 *
580 4/8
-
-
-
547 *
547
-
-
-
544 6/8 *
544 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet