Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
442 4/8
444
442 4/8
443
443
455
456 2/8
455
455 4/8
455 4/8
463 2/8
464 4/8
463 2/8
464
463 6/8
470 2/8
471 4/8
470 2/8
471
470 6/8
476
476
476
476
476
482 2/8
483 2/8
482 2/8
483
483 2/8
492
492
492
492
493
498
498
498
498
497 6/8
-
-
-
500 2/8 *
500 2/8
-
-
-
494 2/8 *
494 2/8
497 4/8
497 6/8
497
497 6/8
497 6/8
-
-
-
510 *
510
-
-
-
497 6/8 *
497 6/8
-
-
-
545 4/8 *
-
-
-
-
589 6/8 *
-
-
-
-
657 *
-
-
-
-
547 4/8 *
-
-
-
-
359 4/8 *
-
-
-
-
375 *
-
-
-
-
421 4/8 *
-
-
-
-
350 *
-
-
-
-
305 *
-
-
-
-
392 *
-
-
-
-
354 *
-
-
-
-
356 6/8 *
-
-
-
-
375 2/8 *
-
-
-
-
478 *
-
-
-
-
574 4/8 *
-
-
-
-
664 *
-
-
-
-
679 *
-
-
-
-
716 4/8 *
-
-
-
-
713 *
-
-
-
-
580 *
-
-
-
-
669 4/8 *
-
-
-
-
608 *
-
-
-
-
755 6/8 *
-
-
-
-
777 4/8 *
-
-
-
-
718 6/8 *
-
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET                                               

Nguồn: Internet