Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
690
691 2/8
688 4/8
691
690 2/8
684 2/8
684 6/8
682 2/8
684 4/8
684 2/8
671 4/8
672
669 4/8
671 4/8
671 6/8
574 2/8
574 2/8
571 2/8
572
573
553
553 2/8
551
551 6/8
552 6/8
563
563
562
562 4/8
563 2/8
570
570
570
570
570 2/8
575
575
575
575
575 2/8
-
-
-
544 6/8 *
544 6/8
538 4/8
539
538 4/8
538 4/8
539 2/8
-
-
-
543 4/8 *
543 4/8
-
-
-
548 2/8 *
548 2/8
-
-
-
552 *
552
-
-
-
537 4/8 *
537 4/8
-
-
-
535 6/8 *
535 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet