Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

605 2/8

607 6/8

605

606

603 4/8

530 2/8

533 2/8

529 6/8

530

529

524 4/8

529 4/8

524 4/8

525 4/8

523

537

540

537

538 4/8

534 4/8

547

547

546

546 2/8

542 4/8

554 6/8

555 6/8

552 6/8

552 6/8

550

-

-

-

528 *

528 4/8

528

528

525

525

524 4/8

-

-

-

535 *

535

-

-

-

536 2/8 *

541

-

-

-

546 *

545 4/8

-

-

-

520 4/8 *

520 4/8

512

512

512

512

513 4/8

-

-

-

533 4/8 *

533 4/8

516

516

516

516

517 4/8

VINANET

Nguồn: Internet