Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jul'12
605 2/8
607 6/8
605
606
603 4/8
Sep'12
530 2/8
533 2/8
529 6/8
530
529
Dec'12
524 4/8
529 4/8
525 4/8
523
Mar'13
537
540
538 4/8
534 4/8
May'13
547
546
546 2/8
542 4/8
Jul'13
554 6/8
555 6/8
552 6/8
550
Sep'13
-
528 *
528 4/8
Dec'13
528
525
Mar'14
535 *
535
May'14
536 2/8 *
541
Jul'14
546 *
545 4/8
Sep'14
520 4/8 *
520 4/8
Dec'14
512
513 4/8
Jul'15
533 4/8 *
533 4/8
Dec'15
516
517 4/8
VINANET
Nguồn: Internet
10:06 24/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn