Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Trái cam tươi (16 kgs/thùng)
|
kg
|
$2.40
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái lê tươi (18 kgs/thùng)
|
kg
|
$4.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Đào Tươi
|
kg
|
$6.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái anh đào tươi (2 kgs/thùng)
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$85.00
|
Cửa khẩu Katum (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$235.00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Anh Đào Tươi (112 CTNS)
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khoai tây củ thương phẩm TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Lựu quả tươi ( TQSX )
|
kg
|
$0.16
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Dâu tây quả tươi (TQSX)
|
kg
|
$0.18
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi do TQSX
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Cà rốt củ tươi
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nho tươi
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Táo tươi Busa.10kg/thùng.Hàng mới 100%
|
thùng
|
$18.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt lát khô
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Chuối Khô Thái Lát ( Đóng Hộp Catton )
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
$0.15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả nhãn tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/sọt)
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp, cả bì 11kg/hộp)
|
kg
|
$0.85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
FCA
|
Me chua bóc vỏ còn hạt
|
tấn
|
$300.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Quả Táo Tươi ( Malus domesticus) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nho tươi
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|