XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh loại BT
|
tấn
|
$2,200.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F STD.A513
|
kg
|
$1.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP 195 (hàng đóng đống nhất 21kg/kiện)
|
kg
|
$2.06
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh khô OP. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 40kg/bao, trọng lượng cả bì 40.2kg/bao
|
tấn
|
$1,715.40
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen Việt Nam loại OP
|
kg
|
$2.25
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1
|
tấn
|
$1,920.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh loại SP (Mới 100%)
|
kg
|
$2.34
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
kg
|
$1.33
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
CHè ĐEN P
|
kg
|
$2.52
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$1.46
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.12
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP1
|
kg
|
$1.59
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BT; Hàng mời 100%
|
kg
|
$3.05
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CNF
|
Chè đen BP( 61kg/bao )
|
kg
|
$2.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA đóng gói 30kg/bao. gồm 408 bao, sản xuất tại Việt Nam, mói 100 %
|
kg
|
$1.43
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PS
|
kg
|
$1.19
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP đóng gói 35kg/bao. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt nam
|
kg
|
$2.51
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh Pekoe
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè lên men một phần (Parly Fermented Tea), sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$3.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè Đen H
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại OP, hàng mới 100%
|
kg
|
$2.43
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
chè đen loại FD
|
kg
|
$1.10
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BPS-STD-A1
|
kg
|
$1.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè Đen OPA, hàng mới 100% đóng trong 730 bao pp/pp1 mỗi bao Net weight: 26kg, Gross weight: 26,2kg
|
kg
|
$2.11
|
Ga Hà nội
|
CIP
|