(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng,cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Chè đen BP : 400 bao ( 61kg/bao )
|
kg
|
2,20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen F
|
kg
|
1,27
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh bps 2 (hàng đóng đồng nhất 45 kg/kiện)
|
kg
|
0,98
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA STD.3536
|
kg
|
2,34
|
Ga Hà nội
|
DAP
|
Nhân điều sơ chế loại LBW320
|
kg
|
7,35
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại : W210
|
kg
|
9,10
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật dạng bành loại SVR 3L, 33,33kg/bành, đã qua sơ chế, Xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
2,900
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên (đợc cô bằng ly tâm) LATEX HA - Đóng đồng nhất 205kg,/ phuy hàng mới 100% xuất xứ Việt Nam
|
tấn
|
2,160
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Cao su tự nhiên đã định chuẩn kỹ thuật SVR CV60 dạng bành
|
tấn
|
3,140
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Nho tơi đỏ có hạt (10 kg/ thùng)
|
kg
|
1,97
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả Anh Đào Tơi (cherry) 2kg/thùng sản phẩm trồng trọt
|
thùng
|
18
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
CNF
|
Phân NPK(15-15-15)( Hàng xá)
|
tấn
|
462
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
MOP (Potassium Chloride) - Kali Clorua
|
tấn
|
468,75
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CFR
|
Phân bón Sulphate of Potash (SOP)/Kali Sunphat (K2SO4), hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao, có 2% vỏ bao dự phòng
|
tấn
|
585
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|