Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/k giao hàng
|
Chè xanh pekoe
|
kg
|
$2.20
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FCR
|
Chè xanh F
|
kg
|
$0.70
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen FANNINGS
|
kg
|
$1.07
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen bộPF Y
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen CTC PD(3501) Y
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen P(L) Y
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE 40 kg/bao
|
kg
|
$1.26
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OPA xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 480 bao PP/PE 26kg/bao
|
kg
|
$1.70
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh FNGS hàng mới 100% (hàng tại bãi TASA Đông Hải)
|
kg
|
$0.79
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen SP
|
kg
|
$1.27
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
Chè đen OP
|
kg
|
$1.32
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
Chè xanh nhài JO14
|
kg
|
$1.50
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F1
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
TRà LÊN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$5.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA do Việt nam sản xuất đóng trong bao PE + PP. Hàng đóng trong 01 cont 40'.Hàng đóng đồng nhất 25 Kg/ bao
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BL
|
kg
|
$1.23
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$1.28
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA1
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F
|
kg
|
$0.79
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại F/Fngs
|
kg
|
$0.88
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại FNGS
|
tấn
|
$1,050.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|