Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Đ/k giao hàng
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.15
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
CF
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.43
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CF
|
chè đen BPS1
|
kg
|
$0.94
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen F
|
kg
|
$0.96
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen CTC loại PD. hàng được đóng đồng nhất 50kg/bao
|
tấn
|
$1,309.22
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen O4P
|
kg
|
$2.04
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F2 (F2 đóng đồng nhất 55 kg/bao)
|
kg
|
$0.63
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh PS 1093
|
kg
|
$1.31
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
chè đen loại Pf1
|
tấn
|
$1,270.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Việt Nam BT
|
tấn
|
$2,425.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè đen OPA2
|
kg
|
$1.95
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen FbộP (bao gồm 1000 cốc khuyến mại)
|
kg
|
$2.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh PEKOE
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.45
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.65
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BT hàng mới 100%
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.28
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen DUST LOT NO.063
|
tấn
|
$1,030.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen CTC BP1, hàng đóng trong bao PP, 62kg/bao.
|
kg
|
$1.55
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BPS
|
kg
|
$1.90
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|