XUẤT KHẨU CHÈ
ĐVT
Giá
Nước
Cửa khẩu
Mã GH
Chè xanh BT đã sấy khô ( 35kg/ bao)
kg
$2.55
Afganistan
Cảng Hải Phòng
CF
Chè Xanh OP ( đóng đồng nhất 35 kg/bao ) , Sản Phẩm Của Việt Nam
kg
$2.40
Afganistan
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
CFR
Chè đen F
kg
$1.24
Australia
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè đen khô P. Hàng Việt Nam sản xuất hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao Tổng số:680bao
tấn
$1,605.21
China
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
DAF
Chè xanh khô loại F, hàng Việt Nam sản xuất, hàng được đóng đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao. trọng lượng cả bì: 50.2kg/bao. Tổng số: 378bao
tấn
$770.50
China
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
DAF
Chè đen OP (hàng đóng đồng nhất 40kg/kiện)
kg
$2.23
Germany
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen Fannings (hàng đóng đồng nhất 55kg/kiện)
kg
$1.20
Germany
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè Xanh F đóng trong 350 bao Kraft, Hàng đóng đồng nhất 55 kg / bao ,
kg
$1.48
India
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen BPS
kg
$1.25
India
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè xanh Việt Nam loại CB ; Hàng chè đóng trong bao PP+PE, 30 kg/ 01 bao NET.
tấn
$1,130.00
Indonesia
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CIF
Chè đen PD2
kg
$1.24
Indonesia
Cảng Hải Phòng
CIF
Chè đen BOP
kg
$2.60
Iran (Islamic Rep.)
Cảng Hải Phòng
CIF
Chè đen Fanning đóng trong 400 bao Kraft. 55 kg/ bao. Hàng đóng trong 01 container 40'
kg
$1.48
Italy
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè xanh OP
kg
$2.45
Latvia
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè xanh F
kg
$0.95
Latvia
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen PD
tấn
$1,500.00
Malaysia
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè xanh loại OPA SHAN (Mới 100%, đóng đồng nhất 38kg/kiện)
tấn
$2,580.00
Netherlands
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen F2 , hàng mới 100%,
kg
$0.72
Netherlands
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè Xanh BT
kg
$2.65
Pakistan
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CF
Chè đen BT
kg
$2.60
Pakistan
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen do Việt Nam sản xuất BP1 = 200 bao Kraft (Hàng đóng đồng nhất 50kg/bao)
kg
$1.40
Poland
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen OPA B164
tấn
$1,650.00
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen OP1
kg
$2.52
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen PEKOE (hàng đóng đồng nhất 36 kg/kiện)
kg
$2.48
Russian Federation
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen OP1
kg
$2.61
Saudi Arabia
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè xanh Việt Nam loại FNGS
kg
$1.27
Saudi Arabia
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen do Việt Nam sản xuất BPS = 1000 bao PE/PP (Hàng đóng đồng nhất 45kg/bao)
kg
$1.44
Spain
Cảng Hải Phòng
CNF
Trà Ô Long - Camellia sinensis (18 kg/thùng)
kg
$5.00
Taiwan
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
CIF
TRà LêN MEN MộT PHầN
kg
$4.00
Taiwan
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CNF
Chè đen khô loại F
kg
$0.35
Thailand
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
CIF
Chè đen do Việt Nam sản xuất OPA = 460 bao PE/PP (Hàng đóng đồng nhất 30kg/bao)
kg
$1.59
Ukraine
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen PF : 140 bao ( 64kg/bao )
kg
$2.25
United Arab Emirates
Cảng Hải Phòng
DDP
Chè đen BP : 160 bao ( 60kg/bao )
kg
$2.11
United Arab Emirates
Cảng Hải Phòng
DDP
Chè đen F
kg
$1.32
United States of America
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen OPA STD.3536
kg
$2.29
Uzbekistan
Ga Hà nội
DAP

Nguồn: Vinanet