Nhập khẩu
|
|
|
|
Than ao 505769
|
USD/c
|
0.6
|
HQ Cảng Mỹ Tho Long An
|
Than điện cực chưa nung loại dùng cho lò kuyện thép, mới 100%
|
USD/tấn
|
5000
|
Cảng Phú Mỹ Vtàu
|
Than cốc luyện từ than đá hàm lượng C>80%
|
“
|
285
|
CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Than cốc luyện từ than đá hàm lượng C>80%
|
CNY/tấn
|
1980
|
“
|
Chất xử lý (Mek, Solvent, Silicone, Acrylic)
|
USD/kg
|
1.69
|
HQ Đức Hoà Long An
|
Chất kết dính các loại
|
“
|
3.65
|
Cảng Phú Mỹ VTàu
|
Khí CO2 hoá lỏng, hàm lượng 00,99%
|
THB/kg
|
10.25
|
CK Mộc Bài Tây Ninh
|
Axit Glutamic, nguyên liệu SX mì chính, xuất xứ từ Indonesia
|
USD/tấn
|
1400
|
HQ Việt Trì (thuộc HQ HNội)
|
Axit sunfuric – H2SO4 70%
|
USD/kg
|
0.15
|
KCX và CN Linh Trung 3 (Tây Ninh)
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
Gạch men Perfect PE 290 (25x40)cm
|
USD/thùng
|
2.72
|
HQ Vĩnh Hội Đông An Giang
|
Bột đá vôi trắng CaCO3 tráng phủ
|
USD/tấn
|
55
|
HQ Vinh Nghệ An
|
Bột đá vôi trắng siêu mịn có tráng phủ axit stearic GCC-MT15
|
“
|
112
|
“
|
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, chưa dát phủ, mạ tráng C<0.6%, size 1,2 x 1460mm
|
“
|
917
|
CK Phú Mỹ Vtàu - đội TT SP-PSA
|
Thép xây dựng phi 16-20mm
|
đ/kg
|
15700
|
CK Cha Lo QBình
|
Đá ốp lát nhân tạo VICOSTONE cốt liệu thạch anh BQ308 dày 30mm
|
USD/m2
|
84.5
|
HQ khu Công nghệ cao Hoà lạc
|
Cá ngừ ngâm dầu đóng hộp loại 603x408 (4lbs 2,5oz)
|
USD/thùng
|
27
|
HQ Bến Lức
|
Cá thu filê đông lạnh
|
USD/kg
|
5.45
|
Cảng Ba Ngòi Khánh Hoà
|
Cá tra fi lê đông lạnh, size 120/170 = 2200 thùng, hàng đóng gói 10kg/thùng
|
“
|
2.62
|
HQ Tây Đô Cần Thơ
|
Cá đóng hộp 3 cô gái loại 155g (100lon/thùng)
|
đ/thùng
|
695000
|
CK QT Hà Tiên
|
Cá mú đen sống trên 500g
|
USD/kg
|
4
|
Cảng Ba Ngòi KHánh Hoà
|
Cá dũa fi lê (MAHI MAHI FILLET SKIN-ON 454 – 1360 G/PC)
|
“
|
3.85
|
Cảng Đà Nẵng KV II
|
Cá tra fi lê đông lạnh
|
“
|
2.78
|
HQ Tây Đô Cần Thơ
|
Cá tra fi lê đông lạnh, hồng nhạt
|
“
|
2.55
|
Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
|