XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh khô OP. hàng việt nam sản xuất hàng được đóng trọng lượng tịnh:50kg/bao, trọng lượng cả bì:50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,657.09
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất hàng được đóng trọng lượng tịnh:50kg/bao, trọng lượng cả bì:50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,578.18
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen OP (hàng đóng đồng nhất 40kg/kiện)
|
kg
|
$2.23
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh OPA Std 1162
|
kg
|
$2.42
|
Latvia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F Std 1069
|
kg
|
$1.12
|
Latvia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.12
|
Latvia
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.32
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP được sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$1.94
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè Xanh FANNINGS I
|
kg
|
$0.84
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.20
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong 535 bao PP/PE. 40 kg/bao
|
kg
|
$1.29
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1
|
kg
|
$1.25
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.22
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Trà lên men, hàng mới 100%
|
kg
|
$4.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè Nhài J6
|
kg
|
$1.20
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PD
|
tấn
|
$1,400.00
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.15
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|