|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao su thiên nhiên SVR10CV
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
Cao su thiên nhiên đã qua sơ chế SVR3L
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Cà phê nhân cha rang Robusta LOạI 1
|
|
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
|
Cà phê Robusta Việt Nam loại 2
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Chè đen F3 đợc đóng trong 380 bao (mỗi bao nặng 60kg)
|
|
|
|
|
|
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
|
Cá bò khô tẩm gia vị 29311K - size M - 5OZ
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
TRáI THANH LONG (4,5KGS/CTN )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
|
|
|
|
|
|
Hạt Nhựa Nguyên Sinh High Density Polyetylen ( HDPE pell 30 bành )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Hạt nhựa nguyên sinh Line-Low density Poly Etylen ( LLDPE pell 2 xá )
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Bột gluten ngô - hàng phù hợp QĐ90/2006, nguyên liệu trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
|
|
|
|
NGUYÊN LIệU SảN XUấT THứC ĂN -BộT Cá SEAPAK (25KG /BAG)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Táo quả tơi ( NW 19Kg/thùng) - Hàng thuộc diện không chịu thuế VAT theo TT 129/2008/TT-BTC
|
|
|
|
|
|
|
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
|
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Phân bón SOP (Sulphate Of Potash,K2SO4)
|
|
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
|
Gỗ tròn bạch đàn FSC Grandis, đkính từ 30cm trở lên, dài 5m trở lên
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|
Gỗ Xẽ BạCH ĐàN FSC PURE, dày 23-25mm, dài 1.8m trở lên
|
|
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
|