Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
Gạo 15% tấm
|
500 USD/tấn
|
Cảng Saigon KV II
|
Sắn củ tươi
|
1800 VND/tấn
|
HQ Lao Cai
|
Nhân hạt diều đã qua sơ chế loại W210
|
8,95 USD/kg
|
CK Tà Lùng Cao Bằng
|
Cà phê Robusta loại 2
|
1715 USD/tấn
|
HQ Long Bình Tân
|
Cà phê Robusta loại 1
|
1852 USD/tấn
|
HQ KV IV (ICD Tanamexco)
|
Chè đen khô
|
30000 VND/kg
|
CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Miến Good sườn heo 55g NGMIS 55 (05)
|
12,26 USD/thùng
|
CK Tịnh Biên An Giang
|
Cải xà lát muối
|
145 USD/kiện
|
HQ QL Hàng ĐT-GC HP
|
Rau cải thảo
|
0,32 USD/kg
|
Cảng HP KV III
|
Nhập khẩu
|
|
|
Hạt nhựa HIPS576H PSMT 22087-20V Dim đen
|
1,77 USD/kg
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa HIPS 576 PSMT VB0089-20V Mistral
|
1,77 USD/kg
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh
|
3000 USD/tấn
|
Cảng HP KV I
|
Hạt nhựa ABS AG 15A1 (U-6BK-35 (v)
|
2,19 USD/kg
|
HQ Mỹ Phước
|
Hạt nhựa màu PSHI 576H PSMT 20651A-20V
|
1,60 USD/kg
|
KCN Bắc Thăng Long
|
Hạt nhựa chính phẩm PP-1100n
|
1460 USD/tấn
|
KCN Sóng Thần Bình Dương
|
Hạt nhựa PS (Polystyrene)
|
2,35 USD/kg
|
KCX Linh Trung (TP.HCM)
|
Hạt nhựa các loại PVC IL023C 9002B
|
1,72 USD/kg
|
KCX Tân Thuận (Tp.HCM)
|