ĐVT: lượng (tấn); Trị giá (USD)
Thị trường
Năm 2010
% So sánh năm 2010 với 2009
Lượng
Trị giá
Tổng trị giá
136.515
199.979.419
+1,79
+11,41
Pakistan
26.389
46.219.958
-15,00
+0,54
Đài Loan
21.689
26.484.473
+7,34
+8,55
Nga
19.700
27.386.678
-9,84
+0,11
Trung Quốc
14.228
16.930.596
+113,35
+135,88
Indonesia
5.430
5.847.770
-10,53
+2,45
Hoa Kỳ
4.577
4.916.907
-14,50
-14,20
Tiểu VQ Ảrập Thống nhất
3.878
7.225.107
+116,04
+103,29
Đức
3.222
4.991.845
+27,86
+42,28
A rập Xếut
2.868
5.883.890
+78,58
+89,52
Ba Lan
2.800
3.437.691
+38,89
+49,03
ẤN Độ
2.672
3.403.033
-68,08
-64,64
Philippin
897
2.345.553
+96,28
+92,57
Nguồn: Vinanet
12:26 10/03/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn