Theo tờ Onmanorama, quyết định của chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump về việc dỡ bỏ thuế quan đối với các loại gia vị và nông sản của Ấn Độ, bao gồm hạt tiêu, trà, cà phê và một số mặt hàng khác, đã khiến các nhà xuất khẩu vui mừng. Tuy nhiên, các thương nhân và nông dân trong nước lại tỏ ra kém hào hứng, lo ngại rằng lợi ích này sẽ chủ yếu thuộc về nhóm vận động hành lang xuất nhập khẩu.
Theo Hiệp hội Thương mại Hạt tiêu và Gia vị Ấn Độ (IPSTA), chỉ riêng trong tháng 10/2025, đã có tới 1.671 tấn hạt tiêu được nhập vào Ấn Độ qua nhiều cảng khác nhau từ nhiều quốc gia. Sri Lanka đứng đầu với 654 tấn, tiếp theo là Việt Nam với 458 tấn và Brazil với 306 tấn.
Hiệp hội Hạt tiêu Quốc tế (IPC) hôm nay điều chỉnh giảm 0,06% đối với cả giá tiêu đen Lampung - Indonesia (7.095 USD/tấn) và giá tiêu trắng Muntok – Indonesia (9.660 USD/tấn). Tiêu đen Brazil ASTA chốt mức 6.175 USD/tấn; tiêu đen Kuching Malaysia ASTA ở 9.200 USD/tấn; tiêu trắng Malaysia ASTA có giá 12.300 USD/tấn. Giá tiêu đen của Việt Nam đứng ở mức thấp nhất là 6.400 USD/tấn đối với loại 500 g/l, và mức 6.600 USD/tấn với loại 550 g/l. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu chốt tại 9.050 USD/tấn.
Bảng giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng hàng ngày
|
Loại hạt tiêu
|
Giá cả
(Đơn vị: USD/tấn)
|
Thay đổi
(%)
|
|
Tiêu đen Lampung - Indonesia
|
7.095
|
-0,06
|
|
Tiêu trắng Muntok - Indonesia
|
9.660
|
-0,06
|
|
Tiêu đen Brazil ASTA 570
|
6.175
|
-
|
|
Tiêu đen Kuching Malaysia ASTA
|
9.200
|
-
|
|
Tiêu trắng Malaysia ASTA
|
12.300
|
-
|
|
Tiêu đen loại 500 g/l Việt Nam
|
6.400
|
-
|
|
Tiêu đen loại 550 g/l Việt Nam
|
6.600
|
-
|
|
Tiêu trắng Việt Nam ASTA
|
9.050
|
-
|
Lưu ý: Các giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức giá thực tế sẽ có sự chênh lệch theo từng địa phương, phương thức vận chuyển, phương thức thanh toán, khối lượng giao dịch… Quý độc giả vui lòng liên hệ đến các doanh nghiệp, đại lý kinh doanh hạt tiêu gần nhất để được tư vấn cụ thể.